Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
matrix operation


noun
a mathematical operation involving matrices
Hypernyms:
mathematical process, mathematical operation, operation
Hyponyms:
matrix addition, matrix multiplication, matrix inversion, matrix transposition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.