Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meal ticket


noun
1. a source of income or livelihood
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
support, keep, livelihood, living, bread and butter, sustenance
2. coupon redeemable at a restaurant and entitling the holder to a meal
Syn:
luncheon voucher
Hypernyms:
coupon, voucher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.