Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meat cleaver


noun
a butcher's knife having a large square blade
Syn:
cleaver, chopper
Derivationally related forms:
chop (for: chopper), cleave (for: cleaver)
Hypernyms:
knife


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.