Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
melodize


verb
supply a melody for
Syn:
melodise
Derivationally related forms:
melody
Topics:
music
Hypernyms:
compose, write
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "melodize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.