Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
menstrual phase


noun
the phase of the menstrual cycle during which the lining of the uterus is shed (the first day of menstrual flow is considered day 1 of the menstrual cycle)
Hypernyms:
phase, stage
Part Holonyms:
menstrual cycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.