Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mental capacity


noun
mental ability
- he's got plenty of brains but no common sense
Syn:
brain, brainpower, learning ability, mentality, wit
Derivationally related forms:
mental (for: mentality), brainy (for: brain)
Hypernyms:
intelligence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.