Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metallize


verb
coat with metal
Syn:
metalize
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "metallize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.