Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metamorphism


noun
change in the structure of rock by natural agencies such as pressure or heat or introduction of new chemical substances
Hypernyms:
geological process, geologic process
Hyponyms:
anamorphism, epigenesis, katamorphism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.