Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
microprocessor


noun
integrated circuit semiconductor chip that performs the bulk of the processing and controls the parts of a system
- a microprocessor functions as the central processing unit of a microcomputer
- a disk drive contains a microprocessor to handle the internal functions of the drive
Hypernyms:
chip, microchip, micro chip, silicon chip, microprocessor chip
Part Holonyms:
personal computer, PC, microcomputer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.