Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military music


noun
brisk marching music suitable for troops marching in a military parade
Syn:
military march, martial music
Hypernyms:
marching music, march
Hyponyms:
quickstep, pibroch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.