Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
milling machinery


noun
machinery that processes materials by grinding or crushing
Syn:
mill, grinder
Derivationally related forms:
grind (for: grinder), mill (for: mill)
Hypernyms:
machinery
Hyponyms:
cider mill, coffee mill, coffee grinder, flour mill, gristmill,
meat grinder, pepper mill, pepper grinder, quern, spicemill, treadmill,
treadwheel, tread-wheel, water mill, windmill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.