Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miner



noun
laborer who works in a mine (Freq. 2)
Syn:
mineworker
Derivationally related forms:
mine
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
coal miner, collier, pitman, gold miner, gold digger,
gold panner, placer miner, prospector, strip miner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.