Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minuet


noun
1. a stately court dance in the 17th century (Freq. 1)
Hypernyms:
ballroom dancing, ballroom dance
2. a stately piece of music composed for dancing the minuet;
often incorporated into a sonata or suite
Hypernyms:
dance music

Related search result for "minuet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.