Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misconception


noun
an incorrect conception (Freq. 3)
Ant:
conception
Derivationally related forms:
misconceive
Hypernyms:
idea, thought
Hyponyms:
fallacy, false belief, error, erroneous belief, self-deception,
self-deceit, mistake, misunderstanding, misapprehension, illusion, fantasy,
phantasy, fancy, delusion, hallucination, mirage, unsoundness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.