Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mislay



verb
place (something) where one cannot find it again (Freq. 1)
- I misplaced my eyeglasses
Syn:
misplace, lose
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mislay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.