Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misplay


I - noun
(baseball) a failure of a defensive player to make an out when normal play would have sufficed
Syn:
error
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
failure

II - verb
1. play incorrectly, e.g., play a wrong note
Hypernyms:
play, spiel
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They will misplay the duet
2. play wrong or in an unskillful manner
Hypernyms:
play
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.