Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monetarist


noun
an advocate of the theory that economic fluctuations are caused by increases or decreases in the supply of money
Derivationally related forms:
monetarism
Hypernyms:
economist, economic expert
Hyponyms:
bimetallist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.