Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monied


adjective
based on or arising from the possession of money or wealth
- moneyed interests
Syn:
moneyed
Ant:
moneyless (for: moneyed)

Related search result for "monied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.