Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monitoring


noun
the act of observing something (and sometimes keeping a record of it) (Freq. 4)
- the monitoring of enemy communications plays an important role in war times
Derivationally related forms:
monitor
Hypernyms:
observation, observance, watching

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.