Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monitory


adjective
serving to warn
- shook a monitory finger at him
- an exemplary jail sentence
Syn:
admonitory, cautionary, exemplary, warning
Similar to:
dissuasive
Derivationally related forms:
example (for: exemplary), caution (for: cautionary), admonish (for: admonitory)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.