Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monolithic


adjective
1. imposing in size or bulk or solidity
- massive oak doors
- Moore's massive sculptures
- the monolithic proportions of Stalinist architecture
- a monumental scale
Syn:
massive, monumental
Similar to:
large, big
Derivationally related forms:
massiveness (for: massive)
2. characterized by massiveness and rigidity and total uniformity
- a monolithic society
- a monolithic worldwide movement
Similar to:
undiversified

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.