Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moorage



noun
1. a fee for mooring
Hypernyms:
fee
2. the act of securing an arriving vessel with ropes
Syn:
docking, dockage, tying up
Derivationally related forms:
moor, dock (for: docking)
Hypernyms:
arrival
3. a place where a craft can be made fast
Syn:
mooring, berth, slip
Derivationally related forms:
berth (for: berth), moor (for: mooring)
Hypernyms:
anchorage, anchorage ground

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moorage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.