Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mountain climber


noun
someone who climbs mountains
Syn:
mountaineer
Derivationally related forms:
mountain (for: mountaineer), mountaineer (for: mountaineer)
Hypernyms:
climber, adventurer, venturer
Hyponyms:
alpinist
Instance Hyponyms:
Hillary, Edmund Hillary, Sir Edmund Hillary, Sir Edmund Percival Hillary, Tenzing Norgay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.