Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mudslinger


noun
one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)
Syn:
muckraker
Derivationally related forms:
muckrake (for: muckraker)
Topics:
politics, political science, government
Hypernyms:
detractor, disparager, depreciator, knocker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.