Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mussiness


noun
a state of confusion and disorderliness
- the house was a mess
- she smoothed the mussiness of the bed
Syn:
mess, messiness, muss
Derivationally related forms:
mussy, mussy (for: muss), muss (for: muss), messy (for: messiness), messy (for: mess), mess (for: mess)
Hypernyms:
disorderliness, disorder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mussiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.