Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mussitation


noun
a low continuous indistinct sound;
often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech
Syn:
mutter, muttering, murmur, murmuring, murmuration
Derivationally related forms:
mussitate, murmur (for: murmuration), murmur (for: murmuring), murmurous (for: murmur), murmur (for: murmur), murmurer (for: murmur), mutter (for: muttering), mutter (for: mutter), mutterer (for: mutter)
Hypernyms:
sound

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.