Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutable


adjective
capable of or tending to change in form or quality or nature
- a mutable substance
- the mutable ways of fortune
- mutable weather patterns
- a mutable foreign policy
Syn:
changeable
Ant:
immutable
Derivationally related forms:
changeability (for: changeable), changeableness (for: changeable), mutability, mutableness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.