Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mutt



noun
an inferior dog or one of mixed breed
Syn:
cur, mongrel
Derivationally related forms:
mongrelize (for: mongrel)
Hypernyms:
dog, domestic dog, Canis familiaris
Hyponyms:
feist, fice, pariah dog, pye-dog, pie-dog

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mutt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.