Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naivety


noun
lack of sophistication or worldliness
Syn:
naivete, naiveness
Ant:
sophistication (for: naivete)
Derivationally related forms:
naive (for: naiveness)
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
artlessness, innocence, ingenuousness, naturalness, credulousness,
gullibility, simplicity, simpleness, simple mindedness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "naivety"
  • Words pronounced/spelled similarly to "naivety"
    naivety nifty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.