Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
natural shape


noun
a shape created by natural forces;
not man-made
Hypernyms:
shape, form
Hyponyms:
leaf shape, leaf form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.