Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nay


I - noun
a negative (Freq. 1)
- the nays have it
Ant:
yea
Hypernyms:
negative

II - adverb
not this merely but also;
not only so but (Freq. 1)
- each of us is peculiar, nay, in a sense unique

Related search result for "nay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.