Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nectarine



noun
1. variety or mutation of the peach bearing fruit with smooth skin and (usually) yellow flesh
Syn:
nectarine tree, Prunus persica nectarina
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Prunus, genus Prunus
2. a variety or mutation of the peach that has a smooth skin
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
nectarine tree, Prunus persica nectarina

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nectarine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.