Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neglectfulness


noun
the trait of neglecting responsibilities and lacking concern
Syn:
negligence, neglect
Derivationally related forms:
neglectful, neglect (for: neglect), negligent (for: negligence)
Hypernyms:
carelessness, sloppiness
Hyponyms:
delinquency, dereliction, willful neglect, laxness, laxity,
remissness, slackness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.