Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nephrocalcinosis


noun
renal lithiasis in which calcium deposits form in the renal parenchyma and result in reduced kidney function and blood in the urine
Hypernyms:
nephrolithiasis, renal lithiasis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.