Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nett


I - verb
catch with a net
- net a fish
Syn:
net
Derivationally related forms:
net (for: net)
Hypernyms:
catch, grab, take hold of
Verb Frames:
- Somebody ----s something

II - adjective
remaining after all deductions
- net profit
Syn:
net
Ant:
gross (for: net)
Similar to:
clear, take-home


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.