Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neurological


adjective
of or relating to or used in or practicing neurology (Freq. 1)
- neurological evidence
Syn:
neurologic
Pertains to noun:
neurology (for: neurologic), neurology
Derivationally related forms:
neurology (for: neurologic), neurology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.