Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neuropile


noun
the complex network of unmyelinated axones, dendrites, and glial branches that form the bulk of the central nervous system's grey matter and in which nerve cell bodies are embedded
Syn:
neuropil
Hypernyms:
nervous tissue, nerve tissue
Substance Holonyms:
grey matter, gray matter, grey substance, gray substance, substantia grisea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.