Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neurosis


noun
a mental or personality disturbance not attributable to any known neurological or organic dysfunction (Freq. 8)
Syn:
neuroticism, psychoneurosis
Derivationally related forms:
psychoneurotic (for: psychoneurosis), neurotic
Hypernyms:
mental disorder, mental disturbance, disturbance, psychological disorder, folie
Hyponyms:
hysteria, hysterical neurosis, anxiety neurosis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neurosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.