Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neutralist


noun
an advocate of neutrality in international affairs (Freq. 5)
Derivationally related forms:
neutrality, neutralism
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

Related search result for "neutralist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.