Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newbie


noun
any new participant in some activity
Syn:
newcomer, fledgling, fledgeling, starter, neophyte,
freshman, entrant
Derivationally related forms:
start (for: starter), fledgling (for: fledgling)
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate
Hyponyms:
recruit, enlistee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.