Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newsy


adjective
1. full of news
- a newsy letter
Similar to:
informative, informatory
Derivationally related forms:
news
2. prone to friendly informal communication
Syn:
chatty, gossipy
Similar to:
communicative, communicatory
Derivationally related forms:
gossip (for: gossipy), chat (for: chatty)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "newsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.