Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nexus


noun
1. the means of connection between things linked in series
Syn:
link
Derivationally related forms:
link (for: link)
Hypernyms:
linkage
2. a connected series or group
Hypernyms:
series

Related search result for "nexus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.