Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ninjutsu


noun
the traditional Japanese method of espionage;
involves stealthy movements and the use of camouflage
Syn:
ninjitsu
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
martial art


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.