Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nipple shield


noun
a rubber or plastic shield to protect the nipples of nursing women
Hypernyms:
shield


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.