Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noetic


adjective
of or associated with or requiring the use of the mind
- intellectual problems
- the triumph of the rational over the animal side of man
Syn:
intellectual, rational
Similar to:
mental
Derivationally related forms:
noesis, rationality (for: rational)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.