Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonadhesive


adjective
not tending to adhere
Ant:
adhesive
Similar to:
nonglutinous, nonviscid, nonresinous, non-resinous, nonresiny,
non-resiny, ungummed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.