Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noncellular


adjective
not made up of or divided into cells
Syn:
acellular
Ant:
cellular
Similar to:
cell-free, single-celled, one-celled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.