Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonconductive


adjective
not able to conduct heat or electricity or sound
Syn:
nonconducting, non-conducting
Ant:
conductive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.