Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonpartisan


I - noun
a person who is nonpartisan
Syn:
nonpartizan
Ant:
partisan
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
free from party affiliation or bias
Syn:
nonpartizan
Ant:
partisan
Similar to:
bipartisan, bipartizan, two-party, two-way, independent,
unbiased, unbiassed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.