Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonresident


I - noun
someone who does not live in a particular place
- described by an admiring nonresident as a green and pleasant land
Ant:
resident
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
not living in a particular place or owned by permanent residents (Freq. 2)
- nonresident students who commute to classes
- nonresident real estate
Ant:
resident


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.